Có 2 kết quả:
面有难色 miàn yǒu nán sè ㄇㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄋㄢˊ ㄙㄜˋ • 面有難色 miàn yǒu nán sè ㄇㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄋㄢˊ ㄙㄜˋ
miàn yǒu nán sè ㄇㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄋㄢˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to show signs of reluctance or embarrassment
Bình luận 0
miàn yǒu nán sè ㄇㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄋㄢˊ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to show signs of reluctance or embarrassment
Bình luận 0